Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
binh sĩ
[binh sĩ]
|
soldier; fighter; serviceman; (nói chung) troops
Từ điển Việt - Việt
binh sĩ
|
danh từ
lính và hạ sĩ quan; quân đội, nói chung
hỡi anh em binh sĩ